◎ 越南全國人口及面積
人口: 87,840,000 人 (世界第13名)
面積: 331,698 KM2
(世界第65名)
人口密度: 265 人/KM2 (世界第46名)
◎
越南各省人口及面積 (共計 58省, 5直轄市) |
中文名稱 |
越文名稱 |
省會 |
人口 |
面積
(KM2) |
安江省 |
Tỉnh An Giang |
龍川市 |
2,099,400 |
3,406 |
北江省 |
Tỉnh Bắc Giang |
北江市 |
1,522,000 |
3,822 |
北𣴓省 |
Tỉnh Bắc Kạn |
北𣴓市 |
283,000 |
4,795 |
薄遼省 |
Tỉnh Bạc Liêu |
薄遼市 |
756,800 |
2,521 |
北寧省 |
Tỉnh Bắc Ninh |
北寧市 |
957,700 |
804 |
巴地頭頓省 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
頭頓市 |
839,000 |
1,975 |
檳椥省 |
Tỉnh Bến Tre |
檳椥市 |
1,308,200 |
2,287 |
平定省 |
Tỉnh Bình Định |
歸仁市 |
1,481,000 |
6,076 |
平陽省 |
Tỉnh
Bình Dương |
土龍木市 |
768,100 |
2,696 |
平福省 |
Tỉnh
Bình Phước |
同帥市 |
708,100 |
6,856 |
平順省 |
Tỉnh
Bình Thuận |
藩切市 |
1,079,700 |
7,828 |
金甌省 |
Tỉnh Cà Mau |
金甌市 |
1,158,000 |
5,192 |
芹苴市 (直轄市) |
Thành phố Cần Thơ |
|
1,112,000 |
1,390 |
高平省 |
Tỉnh Cao Bằng |
高平市 |
501,800 |
6,691 |
得樂省 |
Tỉnh
Đăk Lăk |
邦美蜀市 |
1,667,000 |
13,062 |
得農省 |
Tỉnh Đăk Nông |
嘉義市 |
363,000 |
6,514 |
峴港市 (直轄市) |
Thành phố Đà Nẵng |
|
715,000 |
1,256 |
奠邊省 |
Tỉnh Điện Biên |
奠邊府 |
440,300 |
8,544 |
同奈省 |
Tỉnh
Đồng Nai |
邊和市 |
2,067,200 |
5,895 |
同塔省 |
Tỉnh Đồng Tháp |
高領市 |
1,592,600 |
3,238 |
嘉萊省 |
Tỉnh Gia Lai |
波來古市 |
1,048,000 |
15,496 |
海陽省 |
Tỉnh
Hải Dương |
海陽市 |
1,670,800 |
1,648 |
海防市 (直轄市) |
Thành phố Hải Phòng |
|
1,711,100 |
1,503 |
河江省 |
Tỉnh
Hà Giang |
河江市 |
625,700 |
7,884 |
河南省 |
Tỉnh
Hà Nam |
府里市 |
800,400 |
849 |
河內市 (直轄市) |
Thủ
đô Hà Nội |
|
6,448,834 |
3,325 |
河靜省 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
河靜市 |
1,284,900 |
6,056 |
和平省 |
Tỉnh Hòa Bình |
和平市 |
774,100 |
4,663 |
胡志明市 (直轄市) |
Thành phố Hồ Chí
Minh |
|
5,378,100 |
2,095 |
後江省 |
Tỉnh Hậu Giang |
渭清市 |
766,000 |
1,608 |
興安省 |
Tỉnh Hưng Yên |
興安市 |
1,091,000 |
928 |
慶和省 |
Tỉnh Khánh Hòa |
芽莊市 |
1,066,300 |
5,197 |
堅江省 |
Tỉnh Kiên Giang |
迪石市 |
1,542,800 |
6,269 |
崑嵩省 |
Tỉnh Kon Tum |
崑嵩市 |
330,700 |
9,615 |
萊州省 |
Tỉnh Lai Châu |
萊州市 |
227,600 |
7,365 |
林同省 |
Tỉnh Lâm Đồng |
大叻市 |
1,049,900 |
9,765 |
諒山省 |
Tỉnh Lạng Sơn |
諒山市 |
715,300 |
8,305 |
老街省 |
Tỉnh Lào Cai |
老街市 |
616,500 |
8,057 |
隆安省 |
Tỉnh Long An |
新安市 |
1,384,000 |
4,492 |
南定省 |
Tỉnh Nam Định |
南定市 |
1,916,400 |
1,637 |
義安省 |
Tỉnh Nghệ An |
榮市 |
2,913,600 |
16,487 |
寧平省 |
Tỉnh Ninh Bình |
寧平市 |
891,800 |
1,382 |
寧順省 |
Tỉnh Ninh Thuận |
藩朗-塔占 |
531,700 |
3,360 |
富壽省 |
Tỉnh Phú Thọ |
越池市 |
1,288,400 |
3,519 |
富安省 |
Tỉnh Phú Yên |
綏和市 |
811,400 |
5,045 |
廣平省 |
Tỉnh Quảng Bình |
同會市 |
812,600 |
8,025 |
廣南省 |
Tỉnh Quảng Nam |
三旗市 |
1,402,700 |
10,408 |
廣義省 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
廣義市 |
1,206,400 |
5,135 |
廣寧省 |
Tỉnh Quảng Ninh |
下龍市 |
1,029,900 |
5,899 |
廣治省 |
Tỉnh Quảng Trị |
東河市 |
588,600 |
4,746 |
朔莊省 |
Tỉnh Sóc Trăng |
朔莊市 |
1,213,400 |
3,223 |
山羅省 |
Tỉnh Sơn La |
山羅市 |
922,200 |
14,055 |
西寧省 |
Tỉnh Tây Ninh |
西寧市 |
989,800 |
4,028 |
太平省 |
Tỉnh Thái Bình |
太平市 |
1,814,700 |
1,542 |
太原省 |
Tỉnh Thái Nguyên |
太原市 |
1.046.000 |
3.563 |
清化省 |
Tỉnh Thanh Hóa |
清化市 |
3,509,600 |
11,106 |
承天-順化省 |
Tỉnh Thừa Thiên –
Huế |
順化市 |
1,078,900 |
5,009 |
前江省 |
Tỉnh Tiền Giang |
美荻市 |
1,635,700 |
2,367 |
茶榮省 |
Tỉnh Trà Vinh |
茶榮市 |
989,000 |
2,226 |
宣光省 |
Tỉnh Tuyên Quang |
宣光市 |
692,500 |
5,868 |
永隆省 |
Tỉnh Vĩnh Long |
永隆市 |
1,023,400 |
1,475 |
永福省 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
永安市 |
1,115,700 |
1,371 |
安沛省 |
Tỉnh Yên Bái |
安沛市 |
699,900 |
6,883 |
|