VinaBeez
 
首頁  >  統計數據

越南進出口統計
 
年份 進口額
(USD)
出口額
(USD)
出/入超
(USD)
2007 626億8000萬 485億6000萬 入超141億2000萬
2008 804億1600萬 629億0600萬 入超175億1000萬
2009 688億3000萬 565億8400萬 入超122億4600萬
2010 840億0400萬 716億2900萬 入超123億7500萬
2011 1058億0000萬 963億0000萬 入超95億0000萬
2012 1143億0000萬 1146億0000萬 出超3億0000萬
2013 1321億2500萬 1321億3500萬 出超1000萬
2014 1480億4800萬 1501億8600萬 出超21億3800萬
2015 1656億4900萬 1621億1200萬 入超35億3700萬
2018 2365億 2435億 出超70億
2019 5169億 2634億 入超2535億
        
外商投資

1988~2011年 (共24年)  外商在越投資統計 (前10大)
 
國家 投資金額
(百萬美元)
投資件數
新加坡 24049 991
韓國 23960 3112
日本 23595 1669
台灣 23519 2219
維京群島 14989 500
美國 11654 601
香港 10969 658
馬來西亞 9379 394
荷蘭 5821 158
泰國 5795 271
 

2012年1~8月  外商在越投資統計 (前11大)
 
國家 投資金額
(百萬美元)
投資件數
日本 3598 174
新加坡 420 60
香港 418 23
韓國 391 136
中國 197 38
台灣 88 32
馬來西亞 65 28
荷蘭 63 12
美國 48 24
法國 38 15
泰國 38 15

  
經濟數據
 
年份 經濟成長率 通貨膨脹率 GDP per capita
2007 8.48 %   8.30 % 832
2008 6.23 % 22.97 % 1024
2009 5.32 %   6.88 % 1069
2010 6.78 %   9.19 % 1162
2011 5.89 % 18.58 % 1418
2012 5.30 %    6.80 % 1360
2013 5.42 %    
2014 5.98 %    
2015 6.68 %    
   
人口統計 & 國土面積
    
   

◎ 越南全國人口及面積

    人口:  87,840,000 人  (世界第13名)
    面積:     331,698 KM2 (世界第65名)
    人口密度:  265 人/KM2 (世界第46名)


越南各省人口及面積 (共計 58省, 5直轄市)
中文名稱 越文名稱 省會 人口 面積
(KM2)
安江省 Tỉnh An Giang 龍川市 2,099,400 3,406
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822
北𣴓省 Tỉnh Bắc Kạn 北𣴓市 283,000 4,795
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696
平福省 Tỉnh Bình Phước 同帥市 708,100 6,856
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192
芹苴市 (直轄市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514
峴港市 (直轄市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高領市 1,592,600 3,238
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648
海防市 (直轄市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849
河內市 (直轄市) Thủ đô Hà Nội 6,448,834 3,325
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663
胡志明市 (直轄市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽莊市 1,066,300 5,197
堅江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269
崑嵩省 Tỉnh Kon Tum 崑嵩市 330,700 9,615
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越池市 1,288,400 3,519
富安省 Tỉnh Phú Yên 綏和市 811,400 5,045
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東河市 588,600 4,746
朔莊省 Tỉnh Sóc Trăng 朔莊市 1,213,400 3,223
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106
承天-順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475
永福省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883
 
 

版權所有© 越南商業網    COPYRIGHT© VINABEEZ.COM