行政區域 |
轄區面積
(平方公里) |
轄區內重要公司 |
塗山郡 (Q. Đồ Sơn) |
42.4 |
|
陽京郡 (Q. Dương Kinh) |
45.9 |
豐潮科技 |
海安郡 (Q. Hải An) |
104.9 |
|
鴻龐郡
(Q. Hồng Bàng) |
14.4 |
|
吳權郡
(Q. Ngô
Quyền) |
11.2 |
|
黎真郡
(Q. Lê
Chân) |
11.8 |
|
建安郡 (Q. Kiến An) |
29.5 |
|
水源縣 (H. Thủy Nguyên) |
242.8 |
|
安陽縣
(H. An
Dương) |
97.6 |
|
先浪縣
(H. Tiên
Lãng) |
191.2 |
|
永寶縣
(H. Vĩnh
Bảo) |
180.5 |
|
安老縣 (H. An Lão) |
114.9 |
|
建瑞縣 (H. Kiến
Thụy) |
107.5 |
|
吉海縣 (H. Cát
Hải) |
323.1 |
|
白龍尾縣
(H. Bạch Long Vĩ) |
4.5 |
|
合計 |
1522.2 |
|
|