行政區域 |
轄區面積
(平方公里) |
轄區重要公司 |
清化市(TP.
Thanh Hóa) |
|
|
拜尚市社(TX.
Bỉm Sơn) |
|
|
岑山市社(TX.
Sầm Sơn) |
|
|
伯尺縣(H. Bá
Thước) |
|
|
錦水縣(H. Cẩm
Thủy) |
|
|
東山縣(H. Đông
Sơn) |
|
|
河忠縣(H. Hà
Trung) |
|
|
厚祿縣(H. Hậu
Lộc) |
|
|
弘化縣(H. Hoằng
Hóa) |
|
|
郎正縣(H. Lang
Chánh) |
|
|
孟叻縣(H. Mường
Lát) |
|
|
峨山縣(H. Nga
Sơn) |
|
|
玉樂縣(H. Ngọc
Lặc) |
|
|
如青縣(H. Như
Thanh) |
|
|
如春縣(H. Như
Xuân) |
|
|
農貢縣(H. Nông
Cống) |
|
|
關化縣(H. Quan
Hóa) |
|
|
關山縣(H. Quan
Sơn) |
|
|
廣昌縣(H. Quảng
Xương) |
|
|
石城縣(H. Thạch
Thành) |
|
|
紹化縣(H. Thiệu
Hóa) |
|
|
壽春縣(H. Thọ
Xuân) |
|
|
常春縣(H. Thường
Xuân) |
|
|
靖嘉縣(H. Tĩnh
Gia) |
|
|
交山縣(H. Triệu
Sơn) |
|
|
永樂縣(H. Vĩnh
Lộc) |
|
|
安定縣(H. Yên
Định) |
|
|
|